KHOẢNG CÁCH CÁC TUYẾN ĐƯỜNG HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH THÀNH TRÊN TOÀN QUỐC
VanTaiVang hân hạnh cung cấp cho Quý Khách hàng thông tin cần thiết về khoảng cách các tuyến đường đi từ Hà Nội đến các tỉnh thành. VanTaiVang rất mong được phục vụ Quý Khách.
NƠI ĐI |
NƠI ĐẾN |
KHOẢNG CÁCH (KM) |
NƠI ĐI |
NƠI ĐẾN |
KHOẢNG CÁCH (KM) |
HÀ NỘI |
Hà Đông – HN |
11 |
HÀ NỘI |
Phủ Lý-Hà Nam |
60 |
Gia Lâm – HN |
8 |
TP.Nam Định |
90 |
||
Sơn Tây – HN |
42 |
TP.Ninh Bình |
93 |
||
Ba Vì – HN |
56 |
TP.Thái Bình |
109 |
||
Xuân Mai – HN |
36 |
Cầu Đò Lèn-T.Hóa |
131 |
||
Hải Dương |
58 |
TP.Thanh Hóa |
153 |
||
Hưng Yên |
64 |
TP.Vinh – Nghệ An |
291 |
||
Hải Phòng |
103 |
TP.Hà Tĩnh |
341 |
||
Kiến An – Hải Phòng |
114 |
Đèo Ngang-Q.Bình |
423 |
||
Đồ Sơn – Hải Phòng |
123 |
Đồng Hới-Q.Bình |
491 |
||
Đông Triều – Q.Ninh |
85 |
Đông Hà – Quảng trị |
598 |
||
Móng Cái-Q.Ninh |
327 |
TP.Huế |
658 |
||
Cẩm Phả – Q.Ninh |
180 |
TP.Đà Nẵng |
763 |
||
Bãi Cháy – Q.Ninh |
148 |
Quảng Nam |
860 |
||
Hòn Gai – Q.Ninh |
151 |
Quảng Ngãi |
889 |
||
Uông Bí – Q.Ninh |
115 |
Quy Nhơn |
1065 |
||
TP.Hòa Bình |
76 |
Tuy Hòa – Phú Yên |
1156 |
||
Cao Bằng |
272 |
Nha Trang |
1278 |
||
Bắc Kạn |
166 |
Phan Rang |
1382 |
||
Hồ Ba Bể – Bắc Kạn |
241 |
Phan Thiết |
1518 |
||
Nghĩa Lộ – Yên Bái |
266 |
Buôn Me Thuột |
1390 |
||
TP.Lào Cai |
338 |
PleiKu |
1204 |
||
SaPa – Lào Cai |
376 |
Đà Lạt-Lâm Đồng |
1481 |
||
Yên Bái |
183 |
Tây Ninh |
1809 |
||
TP.Lạng Sơn |
154 |
Biên Hòa-Đồng Nai |
1684 |
||
Mộc Châu – Sơn La |
199 |
TP.HCM |
1710 |
||
TP.Sơn La |
308 |
Chợ Lớn – TP.HCM |
1721 |
||
Lai Châu |
402 |
Thủ Dầu 1 – B.Dương |
1740 |
||
Bắc Ninh |
31 |
Bến Tre |
1795 |
||
Bắc Giang |
51 |
Mỹ Tho |
1781 |
||
Điện Biên |
474 |
Vĩnh Long |
1847 |
||
Đồng Đăng-Lạng Sơn |
168 |
Long Xuyên |
1990 |
||
Phú Thọ |
93 |
Cần Thơ |
1877 |
||
Phúc yên |
46 |
Sa Đéc |
1853 |
||
Vĩnh Yên |
63 |
Bạc Liêu |
1990 |
||
Tam Đảo – Vĩnh Phúc |
87 |
Cà Mau |
2057 |
||
Đoan Hùng-Phú Thọ |
137 |
Trà Vinh |
1915 |
||
Việt Trì-Phú Thọ |
85 |
||||
Thái Nguyên |
80 |
||||
Hà Giang |
318 |
||||
Tuyên Quang |
165 |