VanTaiVang cho thuê xe tải trọng từ 1,25T – 27T đáp ứng mọi yêu cầu của Quý Khách
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 5T
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GHI CHÚ |
||
1 |
MODEL |
FHT 3.450T |
|
|
2 |
Số Người trong Cabin |
3 Người |
|
|
3 |
Tự trọng |
5.455 Kg |
|
|
4 |
Tải trọng |
5.000 Kg |
|
|
5 |
Tổng trọng lượng |
12.520 Kg |
|
|
6 |
Chiều dài cơ sở |
5.695 mm |
|
|
7 |
Phần nhô trước |
1.245 mm |
|
|
8 |
Phần nhô sau |
2.500 mm |
|
|
9 |
Chiều rộng cơ sở trước |
1.795 mm |
|
|
10 |
Chiều rộng cơ sở sau |
1.660 mm |
|
|
11 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
9.5 m |
|
|
12 |
Kích thước xe |
Dài |
8.365 mm |
|
13 |
Rộng |
2.495 mm |
|
|
14 |
Cao |
2.525 mm |
|
|
15 |
Kích thước thùng xe
(Dài x Rộng x Cao) |
6m x 2,2m x 2,4m |
|
|
16 |
6,2m x 2,2m x 2,5m |
|
||
17 |
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất |
210 |
|
|
18 |
Động cơ |
Model |
D6DA-19 (EURO 2), DIESEL, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
19 |
Công suất tối đa |
196/ 2.500 |
|
|
20 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
123 |
|
|
21 |
Momen tối đa
(Kg.m/rpm) |
58/ 1.700 |
|
|
22 |
Hệ thống treo |
Nhíp trước & nhíp sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều |
|
|
23 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Thủy lực mạnh kép, trợ lực khí nén |
|
24 |
Phanh đỗ xe |
Khí nén tác dụng lên trục cát đăng |
|
|
25 |
Hộp số |
KH10 |
|
|
26 |
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
||
27 |
Tỉ số truyền cầu sau |
4.333 |
|
|
28 |
Lốp xe |
Trước |
9.5R17.5 – 16PR |
|
29 |
Sau |
9.5R17.5 – 16PR |
|
|
30 |
Thùng dầu |
100 lít |
|