VanTaiVang cho thuê các loại xe có tải trọng từ 1,25 T-27T đáp ứng mọi nhu cầu của Quý Khách
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
GHI CHÚ |
||
1 |
MODEL |
|
FHT 1.990T |
|
2 |
Số Người trong Cabin |
|
03 Người |
|
3 |
Tự trọng |
|
2.310 KGS |
|
4 |
Tải trọng |
|
1.990 KGS |
|
5 |
Phân bố cầu |
Cầu trước |
1.250 KGS |
|
6 |
Cầu sau |
1.060 KGS |
|
|
7 |
Chiều dài cơ sở |
|
3.360 mm |
|
8 |
Vết trượt bánh xe |
Trước |
1.415 mm |
|
9 |
Sau |
1.380 mm |
|
|
10 |
Kích thước xe |
Dài |
6.030 mm |
|
11 |
Rộng |
1.900 mm |
|
|
12 |
Cao |
2.260 mm |
|
|
13 |
Kích thước thùng xe
(Dài x Rộng x Cao) |
|
4.300 x 1.800 x 200 |
|
14 |
Tốc độ tối đa |
|
85 km/ h |
|
15 |
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất |
|
210 mm |
|
16 |
|
Model |
4Dw93-84 |
|
17 |
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ 4 kỳ, 4 Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp. |
|
18 |
Công suất |
62kw/3.000 vòng/phút |
|
|
19 |
Dung tích
Xi lanh |
2.540 cm³ |
|
|
20 |
Ly hợp |
|
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|
21 |
Hộp số |
|
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
22 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực |
|
23 |
Lốp xe |
Trước |
700 – 16 |
|
24 |
Sau |
700 – 16 |
|