XE NÂNG CẦN TRỤC THỦY KATO NK250E-V


Xe nâng cần trục thủy KATO NK250E-V sẽ giúp cho việc bảo dưỡng, sữa chửa được đơn giản hơn. Sau đây là một số bảng thông số kỹ thuật của cần trục Kato NK250E-V.

Kết quả hình ảnh cho XE NÂNG CẦN TRỤC THỦY KATO NK250E-V

VanTaiVang có xe tải chạy dọc tuyến Bắc – Nam và đi các tỉnh thành trên toàn quốc.
VanTaiVang có xe cẩu cho thuê theo tháng đáp ứng yêu cầu của Quý Khách.
Hotline: 046.295.4499 – 0916.386.889 – 0905.386.889 – 0936.385.455

ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG CẦN TRỤC THỦY KATO 250E-V

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    * Lưu ý: Chân chống trước – Tùy chọn

                                                                                                                                                                                Đơn vị tính: Tấn

Chân chống ra hoàn toàn – Có sử dụng chân chống trước – Góc quay = 360°

Chân chống ra hoàn toàn – Không sử dụng chân chống trước – Góc quay các bên và phía sau

Tầm vươn

(m)

Cần chính

(10.5m)

Cần chính

(13.5m)

Cần chính

(17.0m)

Cần chính

(20.5m)

Cần chính

(24.0m)

Cần chính

(27.5m)

Cần chính

(31.0m)

2.5 25.00 17.50 14.50        
3.0 25.00 17.50 14.50 9.50
3.5 20.60 17.50 14.50 9.50 7.50
4.0 18.00 17.50 14.50 9.50 7.50 6.50
4.5 16.30 15.80 14.50 9.50 7.50 6.50 6.00
5.0 14.85 14.40 13.25 9.50 7.50 6.50 6.00
5.5 13.65 13.25 12.20 9.50 7.50 6.50 6.00
6.0 12.30 12.20 11.20 9.50 7.50 6.50 6.00
6.5 11.20 11.00 11.30 9.50 7.50 6.50 6.00
7.0 10.25 10.00 10.50 8.80 7.50 6.50 6.00
7.5 9.40 9.20 9.80 8.30 7.50 6.50 6.00
8.0 8.65 8.45 9.10 7.80 7.00 6.10 5.65
8.3 8.25 8.05 8.35 7.50 6.75 5.90 5.45
9.0   7.20 7.95 6.95 6.25 5.45 5.05
9.5 6.65 7.10 6.55 5.90 5.20 4.80
10.0 6.00 6.50 6.20 5.60 4.95 4.60
11.0 5.00 5.90 5.25 5.00 4.50 4.20
11.8 4.30 4.85 4.60 4.65 4.15 3.95
12.0   4.20 4.45 4.60 4.10 3.90
14.0 4.10 3.25 3.40 3.50 3.35
15.3 2.90 2.70 2.85 3.00 3.00
16.0 2.30 2.40 2.60 2.75 2.85
18.0   1.75 1.95 2.10 2.15
18.8 1.50 1.75 1.90 1.95
20.0   1.45 1.60 1.70
22.0 1.10 1.20 1.30
22.3 1.00 1.15 1.25
24.0   0.90 0.95
25.8 0.65 0.75
28.0   0.50
29.3 0.40
Móc tiêu chuẩn For 25 tons
Trọng lượng móc 280 Kg
Nhánh dây 8 4
Góc tới hạn

                                                                                                        Đơn vị tính: Tấn

Chân chống ra một nửa – Không sử dụng chân chống trước – Góc quay = 360°

Chân chống ra hoàn toàn – Không sử dụng chân chống trước – Góc quay các bên và phía trước

Tầm vươn

(m)

Cần chính

(10.0m)

Cần chính

(13.5m)

Cần chính

(17.0m)

Cần chính

(20.5m)

Cần chính

(24.0m)

Cần chính

(27.5m)

Cần chính

(31.0m)

2.5 20.00 17.50 14.50        
3.0 20.00 17.50 14.50 9.50
3.5 20.00 17.50 14.50 9.50 7.50
4.0 16.50 17.50 14.50 9.50 7.50 6.50
4.3 14.40 14.85 14.50 9.50 7.50 6.50
5.0 10.50 10.50 10.20 9.50 7.50 6.50 6.00
5.7 7.90 7.80 7.60 7.40 7.50 6.50 6.00
6.0 7.10 7.00 6.80 6.80 7.00 6.50 6.00
6.5 6.00 5.90 5.65 5.85 6.15 6.50 6.00
6.6 5.85 5.70 5.45 5.70 6.00 6.30 6.00
7.0 5.20 5.00 4.80 5.10 5.35 5.60 5.50
8.3 3.60 3.40 3.20 3.60 3.85 4.00 4.10
9.0   2.80 2.65 3.00 3.25 3.40 3.50
10.0 2.10 1.95 2.30 2.55 2.75 2.80
11.0 1.50 1.35 1.75 2.00 2.20 2.30
11.8 1.15 1.05 1.40 1.65 1.85 1.90
13.0   0.65 0.95 1.20 1.35 1.50
13.5 0.50 0.80 1.05 1.20 1.30
14.5   0.50 0.80 0.90 1.05
15.0   0.70 0.80 0.90
16.0 0.45 0.55 0.70
16.5   0.45 0.60
17.5   0.40
Móc tiêu chuẩn For 25 tons
Trọng lượng móc 280 Kg
Nhánh dây 8 4
Góc tới hạn 20° 35° 42° 48° 52°

Related Post