Bảng đặc tính tải trọng nâng xe cần trục thủy lực Kato NK 200E-V
VanTaiVang có xe tải chạy dọc tuyến Bắc – Nam và đi các tỉnh thành trên toàn quốc.
VanTaiVang có xe cẩu cho thuê theo tháng đáp ứng yêu cầu của Quý Khách.
XE CẦN TRỤC THỦY LỰC KATO NK-200E-V BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG
* Lưu ý: Chân chống trước – Tùy chọn
Đơn vị tính: Tấn
Chân chống ra hoàn toàn – có sử dụng chân chống trước – Góc quay = 360°
Chân chống ra hoàn toàn – Không sử dụng chân chống trước – Góc qay các bên |
|||
Tầm vươn
(m) |
Cần chính
(10.5m) |
Cần chính
(18.3m) |
Cần chính
(26.2m) |
2.5 | 20.00 | ||
3.0 | 20.00 | ||
3.5 | 17.50 | 12.00 | |
4.0 | 15.50 | 12.00 | |
4.5 | 13.90 | 12.00 | |
5.0 | 12.50 | 12.00 | 7.00 |
5.5 | 10.70 | 10.50 | 7.00 |
6.0 | 9.50 | 9.50 | 7.00 |
6.5 | 8.50 | 8.60 | 7.00 |
7.0 | 7.70 | 7.90 | 7.00 |
7.5 | 6.95 | 7.25 | 6.50 |
8.0 | 6.25 | 6.75 | 6.05 |
8.5 | 5.60 | 6.25 | 5.60 |
9.0 | 5.75 | 5.30 | |
9.5 | 5.35 | 5.00 | |
10.0 | 4.90 | 4.75 | |
11.0 | 4.15 | 4.10 | |
12.0 | 3.55 | 3.50 | |
13.0 | 3.10 | 3.00 | |
14.0 | 2.70 | 2.60 | |
15.0 | 2.30 | 2.25 | |
16.0 | 2.00 | 2.00 | |
16.5 | 1.85 | 1.80 | |
17.0 | 1.75 | ||
18.0 | 1.55 | ||
19.0 | 1.35 | ||
20.0 | 1.20 | ||
21.0 | 1.05 | ||
22.0 | 0.90 | ||
23.0 | 0.80 | ||
24.0 | 0.70 | ||
25.0 | 0.65 | ||
Móc tiêu chuẩn | For 20 tons | ||
Trọng lượng móc | 230 Kg | ||
Nhánh dây | 7 | 4 | |
Góc tới hạn | – | – | – |
Đơn vị tính: Tấn
Chân chống ra một nửa – Không sử dụng chân chống trước – Góc quay = 360°
Chân chống ra hoàn toàn – Không sử dụng chân chống trước – Góc quay phía trước |
|||
Tầm vươn
(m) |
Cần chính
(10.5m) |
Cần chính
(18.3m) |
Cần chính
(26.2m) |
2.5 | 20.00 | ||
3.0 | 20.00 | ||
3.5 | 17.50 | 12.00 | |
4.0 | 15.20 | 12.00 | |
4.5 | 11.65 | 12.00 | |
5.0 | 9.70 | 10.20 | 7.00 |
5.5 | 8.00 | 8.60 | 7.00 |
6.0 | 6.80 | 7.35 | 7.00 |
6.5 | 6.50 | 7.00 | 7.00 |
7.0 | 5.25 | 5.50 | 5.70 |
7.5 | 4.55 | 4.80 | 5.00 |
8.0 | 3.90 | 4.25 | 4.40 |
8.5 | 3.35 | 3.75 | 3.90 |
9.0 | 3.35 | 3.45 | |
10.0 | 2.65 | 2.80 | |
11.0 | 2.15 | 2.25 | |
12.0 | 1.75 | 1.85 | |
13.0 | 1.40 | 1.50 | |
14.0 | 1.10 | 1.20 | |
15.0 | 0.90 | 0.95 | |
16.0 | 0.70 | 0.75 | |
17.0 | 0.60 | ||
Móc tiêu chuẩn | For 20 tons | ||
Trọng lượng móc | 230 Kg | ||
Nhánh dây | 7 | ||
Góc tới hạn | – | – | 40° |