VanTaiVang có các loại xe nâng cho thuê theo tháng, cho thuê kho bãi đáp ứng nhu cầu của Quý Khách
VanTaiVang có Xe Du lịch từ 4 chỗ đến 45 chỗ ngồi phục vụ Quý Khách
Đến với VanTaiVang
VanTaiVang chở hàng tiết kiệm tiền cho Quý Khách
VanTaiVang có đội ngũ lái xe lâu năm giàu kinh nghiệm, xử lý tốt tất cả các tình huống trên đường, có trách nhiệm cao trong việc giao nhận bảo quản hàng hóa, đáp ứng đúng thời gian trả, nhận hàng của Quý Khách.
VanTaiVang cho thuê xe nâng, xe cẩu tự hành, xe cẩu chuyên dụng, xe conttainer, xe đầu kéo, các loại xe có trọng tải từ 1,25T÷27T chuyên vận chuyển đường dài dọc tuyến Bắc – Nam.
Quý Khách có nhu cầu thuê xe vui lòng gọi điện thoại đến công ty chúng tôi để có thông tin báo giá nhanh nhất, được tư vấn miễn phí các vấn đề liên quan đến vận tải.
BẢNG THÔNG SỐ XE TẢI
STT |
LOẠI XE (Tấn) |
KÍCH THƯỚC THÙNG HÀNG (mm) |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA (Tấn) |
||
DÀI (mm) |
RỘNG (mm) |
CAO (mm) |
|||
1 |
0,5 |
2,000 |
1,380 |
1,200 |
01 |
2 |
01 |
3,400 |
1,700 |
1,500 |
2,1 |
3 |
1,5 |
4,310 |
1,800 |
1,700 |
3,15 |
4 |
02 |
4,310 |
1,800 |
1,700 |
4,2 |
5 |
2,5 |
4,350 |
1,800 |
1,700 |
5,25 |
6 |
3,5 |
4,700 |
1,900 |
1,800 |
8 |
7 |
05 |
6,200 |
2,000 |
2,000 |
10 |
8 |
6,5 |
6,200 |
2,000 |
2,000 |
12 |
9 |
08 |
7,500 |
2,350 |
2,600 |
15 |
10 |
9,5 |
8,500 |
2,350 |
2,700 |
20 |
11 |
11 |
9,500 |
2,350 |
2,700 |
23 |
12 |
13 |
9,500 |
2,350 |
2,700 |
27 |
13 |
15 |
9,500 |
2,350 |
2,700 |
30 |
14 |
16,5 |
9,500 |
2,350 |
2,700 |
34 |
15 |
18 |
10,200 |
2,350 |
2,700 |
37 |
16 |
20 |
10,200 |
2,350 |
2,700 |
40 |
17 |
22 |
10,200 |
2,350 |
2,700 |
45 |
18 |
23,5 |
10,200 |
2,350 |
2,700 |
49 |
19 |
25 |
10,200 |
2,350 |
2,700 |
52 |
20 |
26,5 |
10,200 |
2,350 |
2,700 |
55 |
21 |
28 |
10,200 |
2,350 |
2,700 |
58 |
22 |
30 |
11,000 |
2,400 |
2,700 |
62 |
23 |
31,5 |
11,000 |
2,400 |
2,800 |
65 |
24 |
33 |
11,000 |
2,400 |
2,800 |
69 |
25 |
35,5 |
11,000 |
2,400 |
2,800 |
74 |
26 |
37 |
11,000 |
2,400 |
2,800 |
77 |
27 |
40 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
84 |
28 |
43,5 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
90 |
29 |
45 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
94,5 |
30 |
46,5 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
97 |
31 |
48,5 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
100 |
32 |
50 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
105 |
33 |
55,5 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
116,5 |
34 |
57 |
12,000 |
2,400 |
2,900 |
119 |
35 |
60 |
14,000 |
2,400 |
2,800 |
126 |
36 |
63 |
14,000 |
2,400 |
2,800 |
132 |
37 |
65,5 |
14,000 |
2,400 |
2,800 |
137,5 |
38 |
70 |
14,000 |
2,400 |
2,800 |
147 |
|
|
|
|
|
|
BẢNG THÔNG SỐ CONTAINER TÀU BIỂN
STT |
LOẠI CONT |
KÍCH THƯỚC THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG (Kg) |
KHỐI LƯỢNG |
|||
mm |
mm |
mm |
Xác |
Sức chứa |
M³ |
||
1 |
Cont 20’ Khô |
5,935 |
2,370 |
2,383 |
2,080 |
21,920 |
33,9 |
2 |
Cont 40’ Khô |
12,069 |
2,373 |
2,375 |
3,700 |
26,780 |
68,8 |
3 |
Cont 40’ HC |
12,069 |
2,373 |
2,709 |
3,802 |
26,660 |
77,5 |
4 |
Cont 20’ Hở nóc |
5,895 |
2,350 |
2,394 |
2,100 |
21,900 |
32,45 |
5 |
Cont 40’ Hở nóc |
12,025 |
2,335 |
2,356 |
3,950 |
26,530 |
66 |
6 |
Cont 20 Khung |
5,918 |
5,625 |
2,398 |
265 |
2,800 |
33,9 |
7 |
Cont 20’ Mát |
5,340 |
2,200 |
2,254 |
2,220 |
3,380 |
26,4 |
8 |
Cont 40’ Mát |
11,141 |
2,197 |
2,216 |
2,173 |
6,010 |
54,2 |
9 |
Cont Đông |
11,568 |
2,290 |
2,509 |
2,437 |
4,240 |
66,4 |