CHỞ HÀNG BẮC-NAM & THÔNG SỐ XE TẢI


VanTaiVang cho thuê xe có tải trọng từ 1,25T – 27T đáp ứng mọi yêu cầu của Quý Khách

VanTaiVang cho thuê xe có tải trọng từ 1,25T – 27T đáp ứng mọi yêu cầu của Quý Khách

Kết quả hình ảnh cho CHỞ HÀNG BẮC-NAM & THÔNG SỐ XE TẢI

VanTaiVang có đội ngũ lái xe lâu năm giàu kinh nghiệm, xử lý tốt tất cả các tình huống trên đường, có trách nhiệm cao trong việc giao nhận bảo quản hàng hóa, đáp ứng đúng thời gian trả, nhận hàng của Quý Khách.

VanTaiVang cho thuê xe conttainer, xe đầu kéo, xe cẩu tự hành, các loại xe có trọng tải từ 1,25T÷27T chuyên vận chuyển đường dài dọc tuyến Bắc – Nam.

Quý Khách có nhu cầu thuê xe vui lòng gọi điện thoại đến công ty chúng tôi để có thông tin báo giá nhanh nhất, được tư vấn miễn phí các vấn đề liên quan đến vận tải

KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI THÙNG XE

STT

LOẠI XE

(Tấn)

KÍCH THƯỚC THÙNG HÀNG

(mm)

TẢI TRỌNG TỐI ĐA

(Tấn)

DÀI

(mm)

RỘNG

(mm)

CAO

(mm)

1

0,5

2,000

1,380

1,200

01

2

01

3,400

1,700

1,500

2,1

3

1,5

4,310

1,800

1,700

3,15

4

02

4,310

1,800

1,700

4,2

5

2,5

4,350

1,800

1,700

5,25

6

3,5

4,700

1,900

1,800

8

7

05

6,200

2,000

2,000

10

8

6,5

6,200

2,000

2,000

12

9

08

7,500

2,350

2,600

15

10

9,5

8,500

2,350

2,700

20

11

11

9,500

2,350

2,700

23

12

13

9,500

2,350

2,700

27

13

15

9,500

2,350

2,700

30

14

16,5

9,500

2,350

2,700

34

15

18

10,200

2,350

2,700

37

16

20

10,200

2,350

2,700

40

17

22

10,200

2,350

2,700

45

18

23,5

10,200

2,350

2,700

49

19

25

10,200

2,350

2,700

52

20

26,5

10,200

2,350

2,700

55

21

28

10,200

2,350

2,700

58

22

30

11,000

2,400

2,700

62

23

31,5

11,000

2,400

2,800

65

24

33

11,000

2,400

2,800

69

25

35,5

11,000

2,400

2,800

74

26

37

11,000

2,400

2,800

77

27

40

12,000

2,400

2,900

84

28

43,5

12,000

2,400

2,900

90

29

45

12,000

2,400

2,900

94,5

30

46,5

12,000

2,400

2,900

97

31

48,5

12,000

2,400

2,900

100

32

50

12,000

2,400

2,900

105

33

55,5

12,000

2,400

2,900

116,5

34

57

12,000

2,400

2,900

119

35

60

14,000

2,400

2,800

126

36

63

14,000

2,400

2,800

132

37

65,5

14,000

2,400

2,800

137,5

38

70

14,000

2,400

2,800

147

BẢNG THÔNG SỐ CONTAINER TÀU BIỂN

STT

LOẠI CONT

KÍCH THƯỚC THÙNG

TRỌNG LƯỢNG

(Kg)

KHỐI LƯỢNG

mm

mm

mm

Xác

Sức chứa

1

 

 

 

Cont 20’ Khô

5,935

2,370

2,383

2,080

21,920

33,9

2

 

 

 

Cont 40’ Khô

12,069

2,373

2,375

3,700

26,780

68,8

3

 

 

 

Cont 40’ HC

12,069

2,373

2,709

3,802

26,660

77,5

4

 

 

 

Cont 20’ Hở nóc

5,895

2,350

2,394

2,100

21,900

32,45

5

 

 

 

Cont 40’ Hở nóc

12,025

2,335

2,356

3,950

26,530

66

6

 

 

 

Cont 20 Khung

5,918

5,625

2,398

265

2,800

33,9

7

 

 

 

Cont 20’ Mát

5,340

2,200

2,254

2,220

3,380

26,4

8

 

 

 

Cont 40’ Mát

11,141

2,197

2,216

2,173

6,010

54,2

9

 

 

 

Cont Đông

11,568

2,290

2,509

2,437

4,240

66,4

Related Post